The company has a program to prevent industrial injuries.
Dịch: Công ty có một chương trình để ngăn ngừa tai nạn lao động trong công nghiệp.
He sustained an industrial injury while working at the factory.
Dịch: Anh ấy bị tai nạn lao động trong khi làm việc tại nhà máy.
đơn vị điều hòa không khí ngoài trời
món ăn làm từ gạo nát hoặc vụn gạo, thường dùng làm thức ăn nhẹ hoặc món ăn vặt