There is injury concern surrounding the star player.
Dịch: Có lo ngại về chấn thương xung quanh cầu thủ ngôi sao.
The coach expressed injury concern after the game.
Dịch: Huấn luyện viên bày tỏ lo ngại về chấn thương sau trận đấu.
Sợ chấn thương
Những lo lắng về chấn thương
lo ngại
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
phân kỳ, tách ra
xung đột tiềm ẩn
quyền tự do dân sự
Sự tham gia, sự có mặt
Túi rác
tham mưu giúp Bộ trưởng Y tế
sự trình bày sai
hôi thối, bẩn thỉu