He suffered a traumatic injury in the accident.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương do травматический trong vụ tai nạn.
Traumatic injuries can have long-lasting effects.
Dịch: Chấn thương do травматический có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài.
chấn thương thể chất
tổn hại cơ thể
gây ra травматический
một cách gây травматический
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thảm xanh hoa thủy tiên
giáo hoàng tiếp theo
quan điểm tích cực
bán clearance
milimét
giống khác giới
Sự củng cố tích cực
Quý tộc hạng thấp, thường là một người sở hữu đất đai