He suffered a grave injury in the accident.
Dịch: Anh ấy bị thương rất nặng trong vụ tai nạn.
The victim sustained a grave injury to the head.
Dịch: Nạn nhân bị thương nặng ở đầu.
thương tích nghiêm trọng
tổn thương nặng
12/09/2025
/wiːk/
Trắng đơn sắc
thương vong nặng nề
không có lưng
sao Việt
rắn rần loạt ảnh
nắp capo ô tô
đối thoại công cộng
không có chừng mực, thái quá