Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "IMO"

adjective
parsimonious
/ˌpɑːrsɪˈmoʊniəs/

nhặt được ít ộc

noun
expert testimony
/ˌekspɜːrt ˈtestɪməni/

Lời khai của chuyên gia

verb
Provoke animosity
/prəˈvoʊk ænɪˈmɑːsəti/

Gây hấn, khơi dậy sự thù địch

noun
Parsimony
/ˈpɑːrsɪməni/

Tính tiết kiệm quá mức, sự keo kiệt

noun phrase
disclosed testimony
/dɪˈskloʊzd ˈtɛstɪˌmoʊni/

lời khai được hé lộ

adjective
primordial
/praɪˈmɔːrdiəl/

loài nguyên thủy

verb
clarify testimony
/ˈklærɪfaɪ ˈtestɪmoʊni/

làm rõ lời khai

noun
multimodal integration
/ˌmʌltiˈmoʊdəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

tích hợp đa phương thức

adjective
multimodal
/ˌmʌltiˈmoʊdəl/

đa phương thức, đa dạng phương tiện

noun
matrimonial bond
/ˌmætrɪˈmoʊniəl bɔnd/

ràng buộc hôn nhân

adjective
timorous
/ˈtɪmərəs/

nhút nhát, sợ hãi

noun
limo
/ˈlɪməʊ/

xe limousine

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY