She is parsimonious to a fault.
Dịch: Cô ấy keo kiệt đến mức thái quá.
The company is parsimonious with its resources.
Dịch: Công ty rất tằn tiện trong việc sử dụng tài nguyên.
keo kiệt
bủn xỉn
tiết kiệm
sự keo kiệt
một cách keo kiệt
08/11/2025
/lɛt/
ký hợp đồng
Thể hình, sự khỏe mạnh
công ty tổ chức sự kiện
danh sách những người đáng chú ý
Công ty tái chế
gạch sứ
Khoa học sinh học
để kết hợp, cùng với