She is parsimonious to a fault.
Dịch: Cô ấy keo kiệt đến mức thái quá.
The company is parsimonious with its resources.
Dịch: Công ty rất tằn tiện trong việc sử dụng tài nguyên.
keo kiệt
bủn xỉn
tiết kiệm
sự keo kiệt
một cách keo kiệt
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Tòa nhà Center Building
Thế vận hội
quản lý tài sản
Cơ quan an ninh công cộng
Bạn thân thiết
qua truyền thông
sự vụng về trong giao tiếp xã hội
dạy