She is parsimonious to a fault.
Dịch: Cô ấy keo kiệt đến mức thái quá.
The company is parsimonious with its resources.
Dịch: Công ty rất tằn tiện trong việc sử dụng tài nguyên.
keo kiệt
bủn xỉn
tiết kiệm
sự keo kiệt
một cách keo kiệt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
trái cây lạnh
mô hình cố vấn
vắc-xin quai bị
sự chín
sự biết đọc biết viết
biên nhận hàng hóa
Miệng nhét đầy thức ăn
trí tuệ xã hội