The expert testimony swayed the jury.
Dịch: Lời khai của chuyên gia đã thuyết phục bồi thẩm đoàn.
The judge questioned the validity of the expert testimony.
Dịch: Thẩm phán đã nghi ngờ tính xác thực của lời khai từ chuyên gia.
bằng chứng chuyên gia
lời khai chuyên môn
12/06/2025
/æd tuː/
vải nỉ, vải lông cừu
Làm phiền, quấy rầy
mướp đắng
điều khiển hỏa lực
hương thơm, mùi thơm
người tâm giao
kẻ dị giáo
da trưởng thành