The expert testimony swayed the jury.
Dịch: Lời khai của chuyên gia đã thuyết phục bồi thẩm đoàn.
The judge questioned the validity of the expert testimony.
Dịch: Thẩm phán đã nghi ngờ tính xác thực của lời khai từ chuyên gia.
bằng chứng chuyên gia
lời khai chuyên môn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
lực lượng chức năng phát hiện
phương pháp tai hại
đất không sản xuất
làm sạch cơ thể
Quá nhiều gồng gánh
mối quan hệ tích cực
tài liệu công khai
bánh cuốn ngọt