những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
mouth shape
/maʊθ ʃeɪp/
Hình dạng miệng
noun
challenging student
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈstjuːdənt/
học sinh thách thức
noun
gaming technology
/ˈɡeɪmɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/
công nghệ trò chơi
verb phrase
attract success
/əˈtrækt səkˈses/
thu hút thành công
noun
grower
/ˈɡroʊər/
người trồng (cây, hoa, rau, v.v.)
verb
fashioning
/ˈfæʃənɪŋ/
Sự tạo ra, hình thành hoặc chế biến một cái gì đó.