His actions provoked animosity among his colleagues.
Dịch: Hành động của anh ta đã gây ra sự thù địch giữa các đồng nghiệp của anh ta.
The new policy is likely to provoke animosity from the public.
Dịch: Chính sách mới có khả năng gây ra sự oán giận từ công chúng.
Hành tím đã qua chế biến, thường được nấu với đường hoặc mật ong để tạo ra lớp vỏ bóng và ngọt ngào, thường dùng trong ẩm thực châu Á.