He is noted for his parsimony, always trying to save money.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng vì tính keo kiệt, luôn cố gắng tiết kiệm tiền.
The company's parsimony in research spending is harming its future.
Dịch: Sự keo kiệt của công ty trong việc chi tiêu cho nghiên cứu đang gây tổn hại đến tương lai của nó.