Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Huge"

noun
huge display
/hjuːdɪˈspleɪ/

màn hình lớn

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun
huge riches
/hjuːdʒ ˈrɪtʃɪz/

của cải kếch xù

noun
Huge voucher
(/hjuːdʒ ˈvaʊtʃər/)

Voucher siêu khủng

noun
huge debt
/hjuːdʒ det/

món nợ khổng lồ

noun phrase
huge quantity
/hjuːdʒ ˈkwɒntɪti/

số lượng khủng

noun
huge scale
/hjuːdʒ skeɪl/

quy mô lớn

noun
huge fortune
/hjuːdʒ ˈfɔːrtʃən/

một gia tài kếch xù

noun
huge crowd
/hjuːd kraʊd/

đám đông khổng lồ

noun
huge burden
/hjuːdʒ ˈbɜːrdən/

gánh nặng khổng lồ

noun
huge quantities
/hjuːdʒ ˈkwɒntɪtiz/

số lượng lớn

noun
huge sum of money
/hjuːdʒ sʌm ɒv ˈmʌni/

khoản tiền khổng lồ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY