The new phone has a huge display.
Dịch: Điện thoại mới có màn hình rất lớn.
A huge display was set up for the conference.
Dịch: Một màn hình lớn đã được thiết lập cho hội nghị.
màn hình lớn
màn hình khổng lồ
khổng lồ
màn hình
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
sự tiếp xúc với tiếng ồn
trang trí, trang hoàng
cơ sở của bạn
tính tích cực
cơ quan giao thông
Quân chủ lập hiến
mạng xã hội râm ran
danh sách hàng tồn kho