The project was undertaken on a huge scale.
Dịch: Dự án được thực hiện trên quy mô lớn.
We need investment on a huge scale.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư trên quy mô lớn.
quy mô lớn
quy mô rộng lớn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tài liệu đánh giá
thông thường, theo phong tục
việc bắt giữ hoặc chiếm lấy
sinh vật, thú hoang
Đảng Lao động
Nô lệ trá hình
Gia hạn thời gian
thương vong dân thường