A huge crowd gathered to watch the concert.
Dịch: Một đám đông khổng lồ đã tập trung để xem buổi hòa nhạc.
The president was greeted by a huge crowd.
Dịch: Tổng thống được chào đón bởi một biển người.
đám đông lớn
đám đông đồ sộ
12/09/2025
/wiːk/
loại khỏi danh sách
giải mã QR code
Người bán hàng hấp dẫn
buổi tụ họp thân mật
vườn thảo mộc
Đi ra ngoài để uống đồ uống
Y học chăm sóc tích cực
Giới thiệu