He inherited huge riches from his father.
Dịch: Anh ấy thừa kế của cải kếch xù từ cha mình.
The country is known for its huge riches in natural resources.
Dịch: Đất nước này nổi tiếng với của cải kếch xù về tài nguyên thiên nhiên.
sự giàu có lớn lao
vận may kếch xù
giàu có
sự giàu có
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lo lắng
không dám tranh luận
Kiểm tra không phá hủy
Thân hình cân đối, khỏe mạnh
thiên nhiên chào đón
mối quan hệ căng thẳng
hầu như hoàn thành
sự tài trợ, sự cấp vốn