The project turned into a huge burden for the team.
Dịch: Dự án trở thành một gánh nặng khổng lồ cho cả đội.
She felt a huge burden lifted from her shoulders after the exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một gánh nặng khổng lồ được trút khỏi vai sau kỳ thi.
gánh nặng bao la
trọng trách lớn
gây nặng nề
gây gánh nặng
12/06/2025
/æd tuː/
Chính sách thuế
bùng binh
Dung dịch rửa kính chắn gió
nhanh chóng thu hút sự chú ý
lịch trình trước
quản lý trường học
nấm
chân dung toàn thân