The band has a huge fanbase.
Dịch: Ban nhạc có một lượng fan hâm mộ đông đảo.
The singer is grateful for her huge fanbase.
Dịch: Nữ ca sĩ rất biết ơn lượng fan hâm mộ đông đảo của mình.
lượng người theo dõi lớn
cộng đồng người hâm mộ lớn
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
ngành đánh cá; khu vực nuôi trồng thuỷ sản
giá đỡ nấu ăn
lực lượng lao động phi chính thức
sự phản đối, sự khiếu nại
truyền đạt
thẻ chăm sóc sức khỏe
khách hàng chết
bị mất thể diện, bị ô nhục