She is a global icon of pop music.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng toàn cầu của nhạc pop.
Nelson Mandela is considered a global icon of peace.
Dịch: Nelson Mandela được xem là một biểu tượng hòa bình toàn cầu.
Biểu tượng quốc tế
Biểu tượng thế giới
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thảm thực vật
quả anh đào chua
hạ thấp, coi nhẹ
hữu phương vững chắc
nơi ở, vị trí
hình thành, sự hình thành
Phô mai không có sữa
khí thải giao thông