She found a remunerative job that paid well.
Dịch: Cô ấy đã tìm được một công việc có thu nhập cao.
Investing in real estate can be a remunerative venture.
Dịch: Đầu tư vào bất động sản có thể là một mạo hiểm sinh lợi.
có lợi
sinh lợi
thù lao
trả thù lao
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kén chọn, cầu toàn
sáng tạo, phát minh
Bún bò giò heo
cách mạng Ả Rập
đèn tiết kiệm năng lượng
cuộc họp cổ đông
liên quan đến thận
nghỉ hưu ở một khu dân cư