She found a remunerative job that paid well.
Dịch: Cô ấy đã tìm được một công việc có thu nhập cao.
Investing in real estate can be a remunerative venture.
Dịch: Đầu tư vào bất động sản có thể là một mạo hiểm sinh lợi.
có lợi
sinh lợi
thù lao
trả thù lao
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hồi chuông cảnh báo
Con ngựa con
kiểm tra
tăng áp lực nội sọ
triệu chứng thường gặp
cô gái trẻ này
tôm đen