She found a remunerative job that paid well.
Dịch: Cô ấy đã tìm được một công việc có thu nhập cao.
Investing in real estate can be a remunerative venture.
Dịch: Đầu tư vào bất động sản có thể là một mạo hiểm sinh lợi.
có lợi
sinh lợi
thù lao
trả thù lao
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cửa hàng sức khỏe và sắc đẹp
khánh thành, nhậm chức
Thịt gà ướp gia vị hoặc sốt trước khi nấu
Chủ nghĩa đa phương
thành tích học tập kém
non côi
Kiến trúc truyền thống Việt
Đồng hồ Rolex (một nhãn hiệu đồng hồ Thụy Sĩ cao cấp)