Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Celebrity"

noun
regional celebrity
/ˈriːdʒənəl səˈlɛbrɪti/

người nổi tiếng địa phương

noun
Ex-celebrity
/ˌeks səˈlebrəti/

Người nổi tiếng hết thời

noun
Young celebrity
/jʌŋ səˈlebrəti/

Người nổi tiếng trẻ tuổi

noun
Celebrity actress
/səˈlebrəti ˈæktrəs/

Nữ diễn viên nổi tiếng

noun
celebrity of equal status
/səˈlebrəti ɒv ˈiːkwəl ˈsteɪtəs/

người nổi tiếng có địa vị ngang nhau

noun
celebrity with cosmetic surgery
/səˈlebrəti wɪð kɒzˈmetɪk ˈsɜːrdʒəri/

người nổi tiếng phẫu thuật thẩm mỹ

noun
celebrity crush
/səˈlebrəti krʌʃ/

Người nổi tiếng mà bạn yêu thích

noun
celebrity influencer
/səˈlebrəti ˈɪnfluənsər/

Người nổi tiếng có sức ảnh hưởng

noun
celebrity reveal
/səˈlebrəti rɪˈviːl/

Sự tiết lộ về người nổi tiếng

noun
celebrity wife
/səˈlebrəti waɪf/

vợ người nổi tiếng

noun
celebrity cast
/səˈlebrəti kæst/

dàn diễn viên nổi tiếng

noun
Male celebrity
/meɪl səˈlebrəti/

Người nổi tiếng nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY