Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Celebrity"

noun
celebrity singer
/səˈlebrəti ˈsɪŋər/

ca sĩ nổi tiếng

noun
celebrity duo
/səˈlebrəti ˈdjuːoʊ/

cặp đôi nổi tiếng

noun
celebrity couples
/səˈlebrəti ˈkʌplz/

Các cặp đôi nổi tiếng

noun
Post-celebrity
/ˌpoʊst səˈlɛbrɪti/

Hậu nổi tiếng, giai đoạn sau khi trở nên nổi tiếng

noun
regional celebrity
/ˈriːdʒənəl səˈlɛbrɪti/

người nổi tiếng địa phương

noun
Ex-celebrity
/ˌeks səˈlebrəti/

Người nổi tiếng hết thời

noun
Young celebrity
/jʌŋ səˈlebrəti/

Người nổi tiếng trẻ tuổi

noun
Celebrity actress
/səˈlebrəti ˈæktrəs/

Nữ diễn viên nổi tiếng

noun
celebrity of equal status
/səˈlebrəti ɒv ˈiːkwəl ˈsteɪtəs/

người nổi tiếng có địa vị ngang nhau

noun
celebrity with cosmetic surgery
/səˈlebrəti wɪð kɒzˈmetɪk ˈsɜːrdʒəri/

người nổi tiếng phẫu thuật thẩm mỹ

noun
celebrity crush
/səˈlebrəti krʌʃ/

Người nổi tiếng mà bạn yêu thích

noun
celebrity influencer
/səˈlebrəti ˈɪnfluənsər/

Người nổi tiếng có sức ảnh hưởng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY