They work mutually to achieve their goals.
Dịch: Họ làm việc tương hỗ để đạt được mục tiêu của mình.
The agreement was made mutually beneficial.
Dịch: Thỏa thuận được thực hiện có lợi cho cả hai bên.
mô hình freemium, trong đó sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản được cung cấp miễn phí, nhưng người dùng phải trả phí cho các tính năng hoặc dịch vụ nâng cao.