They work mutually to achieve their goals.
Dịch: Họ làm việc tương hỗ để đạt được mục tiêu của mình.
The agreement was made mutually beneficial.
Dịch: Thỏa thuận được thực hiện có lợi cho cả hai bên.
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó