Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Star"

adjective
Perplexed by missing stars
/pərˈplɛkst baɪ ˈmɪsɪŋ stɑːrz/

Bối rối/hoang mang vì những ngôi sao bị mất

noun
Vietnamese star
/ˌviːetnəˈmiːz stɑː/

sao Việt

verb/noun
starting fire
/ˈstɑːrtɪŋ faɪər/

khởi đầu đám cháy

noun
active star
/ˈæktɪv stɑːr/

sao đang hoạt động

noun
Volleyball star
/ˈvɒlibɔːl stɑːr/

Ngôi sao bóng chuyền

noun
lineup of Vietnamese stars

dàn sao Việt

noun
Ruling star
/ˈruːlɪŋ stɑːr/

Sao chiếu mệnh

noun
Starring role
/ˈstɑːrɪŋ roʊl/

Vai chính

noun phrase
remarkable start
/rɪˈmɑːrkəbəl stɑːrt/

khởi đầu đáng chú ý

noun
K-Star Spark
/keɪ stɑːr spɑːrk/

K-Star Spark

noun
Starspawn
/ˈstɑːrspɔːn/

hậu duệ nhà sao

noun
startup pitch deck
/pɪtʃ dɛk ˈstɑːrtˌʌp/

Pitch deck khởi nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY