adjective
unfashionable
lỗi thời, không hợp thời trang
adjective
Unfashionable
Lỗi thời, không hợp thời trang
noun
fashionable shirt
áo sơ mi bạo hình bạo dạng
noun
fashionable outline
/ˈfæʃ.ən.ə.bəl ˈaʊt.laɪn/ đường nét thời trang, kiểu dáng hợp thời
noun
fashionable student gathering
/ˈfæʃənəbl ˈstjuːdənt ˈɡæðərɪŋ/ cuộc tụ họp sinh viên sành điệu