She always has a fashionable street style.
Dịch: Cô ấy luôn có phong cách sành điệu xuống phố.
Fashionable street style is popular among young people.
Dịch: Sành điệu xuống phố rất phổ biến với giới trẻ.
vẻ ngoài đường phố sành điệu
trang phục đô thị sang trọng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bệnh đe dọa tính mạng
khó khăn tài chính
Hành trình phát triển
người bán lẻ
ống thận
nhân dừa
sự ghi chép thời gian
Phân biệt giới tính