This fashionable shirt makes you stand out from the crowd.
Dịch: Chiếc áo sơ mi bạo hình bạo dạng này giúp bạn nổi bật giữa đám đông.
She wore a fashionable shirt to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi bạo hình bạo dạng đến bữa tiệc.
áo sơ mi sành điệu
áo sơ mi hợp thời trang
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tên lửa đạn đạo
nhu cầu tài chính cao cấp
Các phương pháp tự bảo vệ bản thân
Thu hút khách hàng
có khao khát sống
lĩnh vực văn hóa
chuyến đi tốt đẹp
hối chứng rubella bẩm sinh