The car boasts fashionable styling.
Dịch: Chiếc xe tự hào có kiểu dáng thời trang.
Fashionable styling is important to attract customers.
Dịch: Kiểu dáng thời trang rất quan trọng để thu hút khách hàng.
Thiết kế hợp xu hướng
Vẻ ngoài phong cách
Thời trang
Tạo kiểu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bài hát truyền thống
hồng cầu
Thủy văn học
ảnh nhạy cảm
sự không tán thành
mẫu thử, mô hình
cái nôi
đối tượng tình nghi