The car boasts fashionable styling.
Dịch: Chiếc xe tự hào có kiểu dáng thời trang.
Fashionable styling is important to attract customers.
Dịch: Kiểu dáng thời trang rất quan trọng để thu hút khách hàng.
Thiết kế hợp xu hướng
Vẻ ngoài phong cách
Thời trang
Tạo kiểu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hơn 2 tuổi
phân chia vật liệu
được phân bố đồng đều
động vật có vỏ
nghẹt mũi
phân loại năng lực
nghệ thuật nhân đạo
bể, lưu vực