The car boasts fashionable styling.
Dịch: Chiếc xe tự hào có kiểu dáng thời trang.
Fashionable styling is important to attract customers.
Dịch: Kiểu dáng thời trang rất quan trọng để thu hút khách hàng.
Thiết kế hợp xu hướng
Vẻ ngoài phong cách
Thời trang
Tạo kiểu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
màu sắc lạnh
Chuyên ngành phụ
rà soát nguyên nhân
hot nhất dịp
hỗ trợ sức khỏe
Số nguyên tố
hạn mức tín dụng
lực lượng bảo vệ biên giới