The fashionable student gathering was held at a trendy café.
Dịch: Cuộc tụ họp sinh viên sành điệu được tổ chức tại một quán cà phê thời thượng.
Many students attended the fashionable gathering to showcase their outfits.
Dịch: Nhiều sinh viên đã tham gia cuộc tụ họp sành điệu để khoe trang phục của họ.