The unfashionable decoration made the room look cheap.
Dịch: Đồ trang trí lỗi thời khiến căn phòng trông rẻ tiền.
She has a collection of unfashionable decoration.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập đồ trang trí lỗi thời.
đồ trang trí lỗi mốt
đồ trang trí kiểu cũ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhóm nghiên cứu
giai đoạn trăng tròn
màu nâu vàng
giảm cân
Tối ưu hóa hệ thống
giao dịch trực tuyến
Giao tiếp giữa các nền văn hóa
đấu giá