The unfashionable decoration made the room look cheap.
Dịch: Đồ trang trí lỗi thời khiến căn phòng trông rẻ tiền.
She has a collection of unfashionable decoration.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập đồ trang trí lỗi thời.
đồ trang trí lỗi mốt
đồ trang trí kiểu cũ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thông điệp nhân ái
vòng 1
thuật ngữ chuyên ngành
Luật toàn cầu
phát triển kinh tế - xã hội
ổn định giá cả
Trắng phát sáng
thúc đẩy giấc ngủ