Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cheat"

verb
Cheat buyers
/tʃiːt ˈbaɪərz/

Lừa đảo người mua

verb
cheat death
/tʃiːt deθ/

thoát chết

verb
cheat on an exam
/tʃiːt ɒn ən ɪɡˈzæm/

gian lận trong kỳ thi

noun
cheating in exams
/ˈtʃiːtɪŋ ɪn ɪɡˈzæmz/

gian lận thi cử

verb
Cheating on an exam
/ˈtʃiːtɪŋ ɒn ən ɪɡˈzæm/

lén lút trộm đề thi

verb
cheated
/ˈtʃiːtɪd/

gian lận

noun
cheating on exams
/ˈtʃiːtɪŋ ɒn ɪɡˈzæmz/

gian lận trong thi cử

verb
be cheated
/biː ˈtʃiːtɪd/

bị lừa

noun
Cheating scandal
/ˈtʃiːtɪŋ ˈskændəl/

Vụ bê bối gian lận

verb phrase
Cheating customers
/ˈtʃiːtɪŋ ˈkʌstəmərz/

Sự gian lận khách hàng

verb phrase
suspect cheating
/səˈspekt ˈtʃiːtɪŋ/

nghi ngờ gian lận

verb
cheat
/tʃiːt/

lừa đảo, gian lận

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY