Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cheat"

verb
be cheated
/biː ˈtʃiːtɪd/

bị lừa

noun
Cheating scandal
/ˈtʃiːtɪŋ ˈskændəl/

Vụ bê bối gian lận

verb phrase
Cheating customers
/ˈtʃiːtɪŋ ˈkʌstəmərz/

Sự gian lận khách hàng

verb phrase
suspect cheating
/səˈspekt ˈtʃiːtɪŋ/

nghi ngờ gian lận

verb
cheat
/tʃiːt/

lừa đảo, gian lận

noun
cheating
/ˈtʃiːtɪŋ/

sự gian lận, sự lừa dối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY