I was cheated by the salesman.
Dịch: Tôi đã bị người bán hàng lừa.
He felt he had been cheated.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình đã bị lừa.
bị đánh lừa
bị lường gạt
kẻ lừa đảo
sự gian lận
gian lận
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
pin sạc dự phòng
lan truyền nhanh chóng trên mạng
nghề tiếp thị
Liên Minh Huyền Thoại Việt Nam
phân tán
đường dây trợ giúp
hoạt động địa chấn
bảnh bao lịch lãm