I was cheated by the salesman.
Dịch: Tôi đã bị người bán hàng lừa.
He felt he had been cheated.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình đã bị lừa.
bị đánh lừa
bị lường gạt
kẻ lừa đảo
sự gian lận
gian lận
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự thiếu hụt, sự không đủ
sự tự do
Thư ký điều hành
kính lăng kính dùng để phân tách ánh sáng thành các thành phần màu sắc của nó
Khu tưởng niệm Hồ Chí Minh
Salad cá
người thám hiểm
bảng theo dõi sự có mặt