He cheated on the test.
Dịch: Anh ấy đã gian lận trong bài kiểm tra.
She cheated me out of my money.
Dịch: Cô ấy đã lừa lấy tiền của tôi.
bị lừa
bị lừa gạt
gian lận
kẻ gian lận
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
các xung đột liên kết
chiếm spotlight
Hài hòa trong gia đình
sự nỗ lực, sự cố gắng
sự tinh khiết
các con c&7911;a Diddy
ba ngày sau
cảnh báo trước