He cheated on the test.
Dịch: Anh ấy đã gian lận trong bài kiểm tra.
She cheated me out of my money.
Dịch: Cô ấy đã lừa lấy tiền của tôi.
bị lừa
bị lừa gạt
gian lận
kẻ gian lận
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Luật Bảo hiểm Y tế
Vệ sinh lỗ chân lông
găng tay không ngón
đơn
sự chuyển hướng, sự phân tâm
di dời dân
Công nghệ viễn thông
công ty đa quốc gia