He cheated on the test.
Dịch: Anh ấy đã gian lận trong bài kiểm tra.
She cheated me out of my money.
Dịch: Cô ấy đã lừa lấy tiền của tôi.
bị lừa
bị lừa gạt
gian lận
kẻ gian lận
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thiết bị chiếu sáng
sự ưu tiên
chi phí xe cộ
Lạ, kỳ lạ
Tư duy, cách suy nghĩ
Tiến độ công việc
ngành ngân hàng
Góa phụ