I suspect cheating in the exam.
Dịch: Tôi nghi ngờ có gian lận trong kỳ thi.
The teacher suspects cheating among the students.
Dịch: Giáo viên nghi ngờ có gian lận giữa các học sinh.
hoài nghi gian lận
cáo buộc gian lận
sự nghi ngờ gian lận
người bị nghi ngờ gian lận
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Nắm chắc vị trí
chất lượng cao
thảo mộc dùng trong nấu ăn
Nước đã qua lọc
không giống như
Z Go Global
trong những năm gần đây
chính sách mới về hưu