I suspect cheating in the exam.
Dịch: Tôi nghi ngờ có gian lận trong kỳ thi.
The teacher suspects cheating among the students.
Dịch: Giáo viên nghi ngờ có gian lận giữa các học sinh.
hoài nghi gian lận
cáo buộc gian lận
sự nghi ngờ gian lận
người bị nghi ngờ gian lận
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Nhà văn hóa
Thức ăn được nấu chín bằng cách đun sôi.
mối quan hệ hòa hợp
khăn dùng một lần
kiểu chữ
Hệ thống quản lý giao thông tàu thuyền
nỗi hối hận
Bộ Nội vụ