He cheated death in a car accident.
Dịch: Anh ấy đã thoát chết trong một vụ tai nạn xe hơi.
She cheated death when the tree fell next to her.
Dịch: Cô ấy đã tránh được cái chết khi cái cây đổ ngay cạnh cô.
trốn thoát khỏi cái chết
sống sót
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Nằm ngang
Nồi hấp cơm
Cồn propyl
món tráng miệng nhẹ, thường là món ăn ngọt nhỏ, dễ ăn sau bữa chính
gương mặt buồn bã
khu bảo tồn, nơi trú ẩn
dòng nước chảy mạnh, cơn lũ
được chăm sóc y tế