cuộc sống bận rộn
bận rộn trên sân
Nhóm người tọc mạch
người bận
Áp lực bận rộn
khu vực sầm uất
đoạn đường đông đúc
bận công việc riêng
bận kiếm tiền
bận rộn với việc
Giai đoạn hoặc khoảng thời gian có nhiều hoạt động hoặc công việc diễn ra
con ong bận rộn
sáp nhập tỉnh thành
mối quan hệ nghịch đảo
cây nhiệt đới
cây có gai
Mã số sinh viên
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/