Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Busy"

noun
Busybody group
/ˈbɪziˌbɒdi ɡruːp/

Nhóm người tọc mạch

noun
busy person
/ˈbɪzi ˈpɜːrsən/

người bận

noun
Busy pressure
/ˈbɪzi ˈprɛʃər/

Áp lực bận rộn

noun
busy area
/ˈbɪzi ˈɛːriə/

khu vực sầm uất

noun phrase
busy street
/ˈbɪzi striːt/

đoạn đường đông đúc

adjective phrase
busy with personal affairs
/ˈbɪzi wɪθ ˈpɜːrsənəl əˈfɛrz/

bận công việc riêng

verb phrase
Busy making money
/ˈbɪzi ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni/

bận kiếm tiền

verb
be busy with
/ˈbɪzi wɪθ/

bận rộn với việc

noun
busy period
/ˈbɪzi ˈpɪəriəd/

Giai đoạn hoặc khoảng thời gian có nhiều hoạt động hoặc công việc diễn ra

noun
busy bee
/ˈbɪzi biː/

con ong bận rộn

noun
busy season
/ˈbɪzi ˈsiːzən/

mùa bận rộn

adjective
busy with
/ˈbɪzi wɪð/

bận rộn với

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY