She is such a busy bee, always working on multiple projects.
Dịch: Cô ấy thật sự là một con ong bận rộn, luôn làm việc trên nhiều dự án.
In our office, we have many busy bees who never seem to stop.
Dịch: Tại văn phòng của chúng tôi, có nhiều con ong bận rộn luôn dường như không bao giờ ngừng lại.
Thịt ngọt (thường dùng để chỉ thịt có vị ngọt hoặc thịt trong các món ăn ngọt)
Phương pháp nuôi dạy con khác biệt/không theo khuôn mẫu