He is busy making money for his family.
Dịch: Anh ấy bận kiếm tiền cho gia đình.
She is always busy making money.
Dịch: Cô ấy luôn bận rộn kiếm tiền.
Mải mê kiếm tiền
Chú tâm kiếm tiền
người kiếm tiền
kiếm tiền
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Cơn nhịp nhanh
Cuộc thi kỳ lạ nhất trên toàn cầu
chứng chỉ ngôn ngữ
Y học pháp lý
bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời
chiến thắng vang dội
an toàn
bảo tàng lịch sử tự nhiên