He is busy making money for his family.
Dịch: Anh ấy bận kiếm tiền cho gia đình.
She is always busy making money.
Dịch: Cô ấy luôn bận rộn kiếm tiền.
Mải mê kiếm tiền
Chú tâm kiếm tiền
người kiếm tiền
kiếm tiền
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự kiện có người nổi tiếng
di sản đã biến mất
nghề dệt thảm
Người thích ở nhà, không thích ra ngoài
vòng tránh thai
Trẻ em ở Sài Gòn
ống nước
Hậu kỳ (quá trình chỉnh sửa và hoàn thiện sản phẩm phim hoặc video sau khi quay)