He is busy making money for his family.
Dịch: Anh ấy bận kiếm tiền cho gia đình.
She is always busy making money.
Dịch: Cô ấy luôn bận rộn kiếm tiền.
Mải mê kiếm tiền
Chú tâm kiếm tiền
người kiếm tiền
kiếm tiền
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
chất tẩy xóa dấu
dữ liệu liên quan
thành phần cơ bản
kiện dân sự
sự xung đột, sự tranh chấp
zoom quang học
Sinh viên nghiên cứu
sỏi bàng quang