He is busy making money for his family.
Dịch: Anh ấy bận kiếm tiền cho gia đình.
She is always busy making money.
Dịch: Cô ấy luôn bận rộn kiếm tiền.
Mải mê kiếm tiền
Chú tâm kiếm tiền
người kiếm tiền
kiếm tiền
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chữa trị
nhà nuôi gia cầm
Sự rụng lá
bay
các vấn đề toàn cầu
áo khoác chiến đấu
kính lặn
sự thích nghi sinh học