The busy pressure of modern life can be overwhelming.
Dịch: Áp lực bận rộn của cuộc sống hiện đại có thể trở nên quá sức.
He is struggling with the busy pressure at his new job.
Dịch: Anh ấy đang phải vật lộn với áp lực bận rộn tại công việc mới.
Áp lực công việc
Áp lực thời gian
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bán lợn nhiễm bệnh
chương trình du học
ngày bị bắt giam
sóng viễn thông
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
sự làm khô
tuyến
kỷ niệm đáng chú ý