The busy pressure of modern life can be overwhelming.
Dịch: Áp lực bận rộn của cuộc sống hiện đại có thể trở nên quá sức.
He is struggling with the busy pressure at his new job.
Dịch: Anh ấy đang phải vật lộn với áp lực bận rộn tại công việc mới.
Áp lực công việc
Áp lực thời gian
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lưới, mạng lưới
thuốc dạng lỏng
các phương ngữ Slavic
đệm (tấm)
cô gái có sức hút
màn hình thông minh
ứng dụng web
kỳ thi tổng hợp