The busy pressure of modern life can be overwhelming.
Dịch: Áp lực bận rộn của cuộc sống hiện đại có thể trở nên quá sức.
He is struggling with the busy pressure at his new job.
Dịch: Anh ấy đang phải vật lộn với áp lực bận rộn tại công việc mới.
Áp lực công việc
Áp lực thời gian
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
test nhanh ma túy
khu vực Cực Nam
bánh ngọt
Sự căng thẳng chính trị
ống thông gió
yếu tố bên ngoài
buồn rầu, chán nản
giáo viên chủ nhiệm