The busy pressure of modern life can be overwhelming.
Dịch: Áp lực bận rộn của cuộc sống hiện đại có thể trở nên quá sức.
He is struggling with the busy pressure at his new job.
Dịch: Anh ấy đang phải vật lộn với áp lực bận rộn tại công việc mới.
Áp lực công việc
Áp lực thời gian
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Giữ chân nhân tài
sự hồi hộp, sự phấn khích
Sự mua lại tài sản
bảo vệ, giữ an toàn
đoàn phim từ chối
Âm thanh xung quanh
Vương quốc Thụy Điển
tài sản nắm giữ