The busy pressure of modern life can be overwhelming.
Dịch: Áp lực bận rộn của cuộc sống hiện đại có thể trở nên quá sức.
He is struggling with the busy pressure at his new job.
Dịch: Anh ấy đang phải vật lộn với áp lực bận rộn tại công việc mới.
Áp lực công việc
Áp lực thời gian
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Kỹ sư viễn thông
đồ len đan
người yêu dấu
máy thổi lá
một cách mãnh liệt
lò đốt rác
người phục vụ, người tham dự
Hợp đồng tài trợ hoặc hợp đồng cấp vốn