The players are busy on the field preparing for the game.
Dịch: Các cầu thủ đang bận rộn trên sân chuẩn bị cho trận đấu.
The team was busy on the field practicing their passing skills.
Dịch: Đội đang bận rộn trên sân tập luyện kỹ năng chuyền bóng.
tích cực trên sân
tham gia trên sân
sự bận rộn
làm cho bận rộn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hành dại
sự bảo vệ
Lịch làm việc
cuối ca
giao tiếp minh bạch
trích dẫn
những thất bại cơ bản
da mệt mỏi