The busybody group down the street always knows everyone's business.
Dịch: Cái nhóm tọc mạch ở cuối phố lúc nào cũng biết hết mọi chuyện của mọi người.
I don't want to become the subject of the busybody group's gossip.
Dịch: Tôi không muốn trở thành chủ đề bàn tán của cái đám nhiều chuyện đó.
Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện