Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Broke"

noun
Broken equipment
/ˈbroʊkən ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị hỏng

noun
insurance broker
/ɪnˈʃʊərəns ˈbroʊkər/

người môi giới bảo hiểm

noun phrase
broken pants
/ˈbroʊkən pænts/

quần bị rách

adjective
unbroken
/ʌnˈbroʊkən/

nguyên vẹn, không bị gián đoạn

phrase
I am broke
/aɪ æm broʊk/

Tôi hết tiền rồi.

noun
online brokerage
/ˈɒnˌlaɪn ˈbroʊkərɪdʒ/

môi giới trực tuyến

noun
heartbroken person
/ˈhɑːrtˌbroʊkən ˈpɜːrsən/

người đau lòng

noun
broken leg injury
/ˈbroʊkən lɛɡ ˈɪndʒəri/

chấn thương gãy chân

noun
broken wing
/ˈbroʊkən wɪŋ/

cú gãy cánh

noun
Marriage brokerage
/ˈmærɪdʒ ˈbroʊkərɪdʒ/

Môi giới hôn nhân

noun
brokerage fee
/ˈbroʊkərɪdʒ fiː/

Công chế thu hoa hồng

noun
broken line
/ˈbroʊ.kən laɪn/

đường gãy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY