I have a box full of broken electronics that I need to recycle.
Dịch: Tôi có một hộp đầy đồ điện tử hỏng cần phải tái chế.
The store specializes in repairing broken electronics.
Dịch: Cửa hàng chuyên sửa chữa đồ điện tử hỏng.
Đồ điện tử bị lỗi
Đồ điện tử khiếm khuyết
đồ điện tử
hỏng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thời tiết khắc nghiệt
bằng cấp về tài chính
có khả năng diễn đạt rõ ràng, rành mạch
tự túc tài chính
hành động trừng phạt
khó khăn, bất tiện
luật chống rửa tiền
Kéo cắt móng tay