I have broken pants.
Dịch: Tôi có một chiếc quần bị rách.
These are broken pants.
Dịch: Đây là những chiếc quần bị rách.
quần bị xé
quần bị toạc
quần
bị rách
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
khoe trọn vóc dáng
tái phạm tội
hình thức âm nhạc
hệ thống dữ liệu
Liệu pháp vitamin D
Khẩu vị khó đoán
Chính sách của chính phủ
Chứng chỉ hoàn thành trung học cơ sở