The broken taxi was blocking the street.
Dịch: Chiếc taxi bị hỏng đang chắn đường.
I had to call another taxi because the first one was a broken taxi.
Dịch: Tôi phải gọi một chiếc taxi khác vì chiếc đầu tiên là một chiếc taxi bị hỏng.
taxi không hoạt động
taxi bị lỗi
taxi
làm hỏng
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Tôm khô lên men
Các hoạt động làm việc nhóm
bò sữa
xếp loại mức độ bệnh
Hình thành khái niệm
sự bùng phát, cơn bùng nổ
ngành đánh cá; khu vực nuôi trồng thuỷ sản
cảng xả