The new policy is benefiting the company.
Dịch: Chính sách mới đang đem lại lợi ích cho công ty.
He is benefiting from the new program.
Dịch: Anh ấy đang hưởng lợi từ chương trình mới.
Hỗ trợ
Giúp đỡ
Cải thiện
lợi ích, đem lại lợi ích
lợi ích
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
khoảng cách gần lại
tông vào ta luy
lái xe trái phép
vị trí cạnh tranh
hỗ trợ quân nổi dậy
an ninh tuyệt đối
Vươn lên dẫn trước
Độ trong suốt của nước