The new policy is benefiting the company.
Dịch: Chính sách mới đang đem lại lợi ích cho công ty.
He is benefiting from the new program.
Dịch: Anh ấy đang hưởng lợi từ chương trình mới.
Hỗ trợ
Giúp đỡ
Cải thiện
lợi ích, đem lại lợi ích
lợi ích
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
soát vé
hủy bỏ
Sinh viên cao đẳng
Sự chiếm đoạt bất hợp pháp
khó khăn, chắc chắn, bền bỉ
càng đẻ càng giàu
mạch vi phỏng
Bố cục bất đối xứng