Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Helping"

prepositional phrase
in place of helping
/ɪn pleɪs ʌv ˈhɛlpɪŋ/

thay vì giúp đỡ

phrase
rather than helping
/ˈræðər ðæn ˈhɛlpɪŋ/

thay vì giúp đỡ

prepositional phrase
instead of helping the child

thay vì giúp con

noun
Shine by helping others
/ʃaɪn baɪ ˈhɛlpɪŋ ˈʌðərz/

Cách tếa sáng bằng việc giúp đỡ người khác

phrase
Helping someone isn't about pushing them forward

Giúp con không phải là đẩy con tiến lên

verb
helping
/ˈhɛlpɪŋ/

giúp đỡ

verb
helping parents
/ˈhɛlpɪŋ ˈpɛərənts/

giúp đỡ cha mẹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY