The conductor is soát vé on the train.
Dịch: Nhân viên soát vé đang soát vé trên tàu.
Please have your ticket ready for soát vé.
Dịch: Vui lòng chuẩn bị vé của bạn để soát vé.
kiểm vé
xác minh vé
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Sự chăm chỉ bù đắp cho trí thông minh.
thị trường miền Trung và Nam
Làm việc với nông dân
cuộc đời tăm tối
màng sclerotica
bệnh tim bẩm sinh
công cuộc chuyển dịch
diện tích sầu riêng