Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aiding"

noun
Raiding party
/ˈreɪdɪŋ ˈpɑːrti/

Đội đột kích

verb phrase
aiding victims
/ˈeɪdɪŋ ˈvɪktɪmz/

Cứu trợ nạn nhân

noun
aiding tool
/ˈeɪ.dɪŋ tuːl/

công cụ hỗ trợ

verb
aiding
/ˈeɪ.dɪŋ/

sự hỗ trợ

verb
aiding parents
/ˈeɪ.dɪŋ ˈpɛr.ənts/

Hỗ trợ cha mẹ

verb
braiding
/ˈbreɪdɪŋ/

tết bím

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY