This task is too tough for me.
Dịch: Công việc này quá khó khăn đối với tôi.
He is a tough competitor.
Dịch: Anh ấy là một đối thủ chắc chắn.
Life can be tough sometimes.
Dịch: Cuộc sống đôi khi có thể khó khăn.
cứng
khó khăn
bền bỉ
sự bền bỉ
làm cho bền bỉ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Phản công nhanh (trong đấu kiếm)
chống đối
thông tin mới
nhét, gấp lại, đưa vào
In ấn chồng lên nhau
quá trình thu nhận kiến thức
Tư duy tiến bộ
Tính đàn hồi của hệ thần kinh, khả năng của não bộ thay đổi và thích nghi sau các trải nghiệm hoặc chấn thương.