Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Appoint"

adjective
missed appointment
/mɪst əˈpɔɪntmənt/

lỡ hẹn mà

noun
appointment schedule
/əˈpɔɪntmənt ˈskedʒuːl/

lịch thăm khám

noun
disappointed look
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd lʊk/

ánh mắt thất vọng

adjective
utterly disappointed
/ˈʌtərli dɪsəˈpɔɪntɪd/

thất vọng tràn trề

verb
be appointed
/əˈpɔɪnt/

được bổ nhiệm

noun
Meeting appointment
/ˈmiːtɪŋ əˈpɔɪntmənt/

Cuộc hẹn gặp

noun
Disappointed fans
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd fænz/

Những người hâm mộ thất vọng

noun
disappointing season
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ ˈsiːzən/

mùa giải đáng thất vọng

verb
appoint as assistant
əˈpɔɪnt æz əˈsɪstənt

bổ nhiệm làm trợ lý

verb
be appointed to
/əˈpɔɪntɪd/

bổ nhiệm làm

verb
Turn away in disappointment
/dɪsəˈpɔɪntɪd/

ngán ngẩm quay lưng

noun
Presidential appointment
/ˌprezɪˈdenʃəl əˈpɔɪntmənt/

Tổng thống bổ nhiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY