She gave him a disappointed look.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt thất vọng.
His disappointed look told her everything.
Dịch: Ánh mắt thất vọng của anh ấy đã nói cho cô ấy biết mọi điều.
vẻ mặt buồn bã
vẻ mặt chán nản
thất vọng
làm thất vọng
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
lễ lệ Phật giáo
hàng hóa nguyên gốc
Sự nôn ra máu
Sự giảm doanh số hoặc lượng bán hàng
ảnh hưởng
neuron
khóa học bù kiến thức hoặc kỹ năng bị thiếu hụt
tính hữu ích, sự hữu dụng