This has been a disappointing season for the team.
Dịch: Đây là một mùa giải đáng thất vọng cho đội bóng.
Injuries led to a disappointing season.
Dịch: Chấn thương đã dẫn đến một mùa giải gây thất vọng.
mùa giải dưới sức mong đợi
mùa giải tệ hại
đáng thất vọng
làm thất vọng
sự thất vọng
08/11/2025
/lɛt/
lời tuyên án, phán quyết
trục cam
sự nở hoa
giai cấp kinh tế - xã hội
thuộc về thận
thạch anh tím
chi phí chăm sóc sức khỏe
thuộc về tâm linh, có khả năng cảm nhận hoặc dự đoán điều gì đó không thể thấy được