This has been a disappointing season for the team.
Dịch: Đây là một mùa giải đáng thất vọng cho đội bóng.
Injuries led to a disappointing season.
Dịch: Chấn thương đã dẫn đến một mùa giải gây thất vọng.
mùa giải dưới sức mong đợi
mùa giải tệ hại
đáng thất vọng
làm thất vọng
sự thất vọng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
học sinh nội trú
đơn xin nhập học
sự dịch, bản dịch
mối quan hệ tốt đẹp
tin nhắn trao đổi
Trách nhiệm hình sự
hoa giấy
giao hàng